Từ điển Thiều Chửu
磻 - bàn/bà
① Tên đất. ||② Một âm là bà. Ðá dùng làm mũi tên.

Từ điển Trần Văn Chánh
磻 - bà
(văn) Đá dùng làm mũi tên. Xem 磻溪.

Từ điển Trần Văn Chánh
磻 - bàn
Tên địa phương. 【磻溪】Bàn Khê [Pánxi] Bàn Khê (tên địa phương ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磻 - bà
Hòn đá dùng để bắn bằng dây thời cổ. Cũng viết 碆.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磻 - bàn
Xem Bàn khê 磻溪 — Một âm khác là Bà.


磻溪 - bàn khê ||